Từ vựng tiếng Pháp cho Permis de conduite
Dưới đây là một số bộ phận quan trọng trong ô tô để điều khiển được viết bằng tiếng Pháp
- Vô lăng – Volant
- Bàn đạp ga – Pédale d’accélérateur
- Bàn đạp phanh – Pédale de frein
- Bàn đạp côn – Pédale d’embrayage
- Hộp số – Boîte de vitesses
- Cần gạt số – Levier de vitesses
- Gương chiếu hậu – Rétroviseur
- Gương chiếu hậu bên ngoài – Rétroviseur extérieur
- Bảng điều khiển – Tableau de bord
- Công tắc đèn pha – Commutateur des phares
- Công tắc xi nhan – Commutateur des clignotants
- Công tắc cần gạt nước – Commutateur des essuie-glaces
- Hệ thống điều hòa – Système de climatisation
- Đồng hồ đo tốc độ – Compteur de vitesse
- Đồng hồ đo nhiên liệu – Jauge de carburant
- Đồng hồ đo nhiệt độ động cơ – Jauge de température du moteur
- Dây an toàn – Ceinture de sécurité
- Cửa xe – Porte de voiture
- Tay nắm cửa – Poignée de porte
- Ghế ngồi – Siège
- Ghế lái – Siège du conducteur
- Ghế hành khách – Siège passager
- Tựa đầu – Appuie-tête
- Thảm sàn – Tapis de sol
- Cốp xe – Coffre
- Nắp capo – Capot
- Đèn xi nhan – Clignotant
- Đèn pha – Phare
- Đèn hậu – Feu arrière
- Đèn phanh – Feu de freinage
- Cần gạt nước – Essuie-glace
- Kính chắn gió – Pare-brise
- Kính cửa sổ – Vitre
- Bộ giảm xóc – Amortisseur
- Bộ phận điều khiển âm thanh – Commande audio
- Hệ thống định vị – Système de navigation
- Bộ lọc không khí – Filtre à air
- Bộ tăng áp – Turbocompresseur
- Động cơ – Moteur
- Ắc quy – Batterie
- Đường dẫn khí xả – Échappement
- Hệ thống phanh – Système de freinage
- Bộ tản nhiệt – Radiateur
- Bình xăng – Réservoir de carburant
- Ống dẫn nhiên liệu – Conduite de carburant
- Bộ khởi động – Démarreur
- Hệ thống lái – Système de direction
- Cầu xe – Essieu
- Lốp xe – Pneu
- La-zăng – Jante
- Đồng hồ đo tốc độ – Compteur de vitesse
- Đồng hồ đo vòng tua – Compte-tours
- Đồng hồ đo nhiên liệu – Jauge de carburant
- Đồng hồ đo nhiệt độ động cơ – Jauge de température du moteur
- Đèn báo xi nhan – Voyant des clignotants
- Đèn báo phanh tay – Voyant de frein à main
- Đèn báo pin – Voyant de batterie
- Đèn báo dầu – Voyant de pression d’huile
- Đèn báo động cơ – Voyant moteur (Check Engine)
- Đèn báo nhiệt độ động cơ – Voyant de température du moteur
- Đèn báo túi khí – Voyant d’airbag
- Đèn báo cửa mở – Voyant de porte ouverte
- Đèn báo thắt dây an toàn – Voyant de ceinture de sécurité
- Đèn báo hệ thống ABS – Voyant ABS
- Đèn báo hệ thống ESP – Voyant ESP
- Đèn báo mức nhiên liệu thấp – Voyant de niveau de carburant bas
- Đèn báo hệ thống kiểm soát hành trình – Voyant de régulateur de vitesse
- Đèn báo đèn pha – Voyant des phares
- Đèn báo đèn sương mù – Voyant de feux de brouillard
- Đèn báo hệ thống sưởi kính – Voyant de dégivrage
- Đèn báo hệ thống kiểm soát áp suất lốp – Voyant de pression des pneus
- Màn hình hiển thị thông tin – Écran d’affichage
- Công tắc đèn pha – Commutateur des phares
- Công tắc cần gạt nước – Commutateur des essuie-glaces
- Công tắc điều khiển điều hòa – Commande de climatisation
- Công tắc điều khiển hệ thống âm thanh – Commande audio
- Công tắc điều khiển gương – Commande des rétroviseurs
- Công tắc điều khiển cửa sổ – Commande des vitres
- Đèn báo hệ thống chống trượt – Voyant antipatinage
- Đèn báo hệ thống kiểm soát điểm mù – Voyant de surveillance des angles morts
- Nút khởi động động cơ – Bouton de démarrage
- Nút bấm khóa cửa – Bouton de verrouillage des portes
- Nút mở khóa cửa – Bouton de déverrouillage des portes
- Nút điều khiển cửa sổ – Bouton de commande des vitres
- Nút điều khiển gương chiếu hậu – Bouton de commande des rétroviseurs
- Nút điều chỉnh ghế – Bouton de réglage des sièges
- Nút điều chỉnh lưng ghế – Bouton de réglage du dossier
- Nút bấm đèn pha – Bouton des phares
- Nút điều chỉnh đèn sương mù – Bouton des feux de brouillard
- Nút điều chỉnh độ sáng bảng điều khiển – Bouton de réglage de la luminosité du tableau de bord
- Nút điều chỉnh điều hòa – Bouton de climatisation
- Nút điều chỉnh quạt gió – Bouton de commande de ventilation
- Nút điều chỉnh nhiệt độ – Bouton de réglage de la température
- Nút điều khiển hệ thống âm thanh – Bouton de commande audio
- Nút điều khiển volume – Bouton de réglage du volume
- Nút chuyển đổi kênh/radio – Bouton de changement de station
- Nút điều chỉnh gương chiếu hậu – Bouton de réglage des rétroviseurs
- Nút bấm sưởi kính trước/sau – Bouton de dégivrage avant/arrière
- Nút điều chỉnh chế độ lái – Bouton de sélection du mode de conduite
- Nút điều khiển hệ thống định vị – Bouton de commande du système de navigation
- Nút điều khiển chế độ điều hòa ghế – Bouton de commande de la climatisation du siège
- Nút bật/tắt hệ thống kiểm soát hành trình – Bouton du régulateur de vitesse
- Nút bật/tắt hệ thống giới hạn tốc độ – Bouton du limiteur de vitesse
- Nút bật/tắt hệ thống cảnh báo điểm mù – Bouton de surveillance des angles morts
- Nút bật/tắt hệ thống cảnh báo chệch làn – Bouton de maintien de la trajectoire
- Nút bật/tắt hệ thống hỗ trợ đỗ xe – Bouton d’assistance au stationnement
- Nút bật/tắt hệ thống cảnh báo va chạm – Bouton d’alerte de collision
- Nút điều khiển cửa sổ trời – Bouton de commande du toit ouvrant
- Nút điều chỉnh độ cao ghế – Bouton de réglage de la hauteur du siège
- Nút bấm còi – Klaxon
Bình luận