Từ vựng tiếng Pháp cho Permis de conduite

Dưới đây là một số bộ phận quan trọng trong ô tô để điều khiển được viết bằng tiếng Pháp

  1. Vô lăng – Volant
  2. Bàn đạp ga – Pédale d’accélérateur
  3. Bàn đạp phanh – Pédale de frein
  4. Bàn đạp côn – Pédale d’embrayage
  5. Hộp số – Boîte de vitesses
  6. Cần gạt số – Levier de vitesses
  7. Gương chiếu hậu – Rétroviseur
  8. Gương chiếu hậu bên ngoài – Rétroviseur extérieur
  9. Bảng điều khiển – Tableau de bord
  10. Công tắc đèn pha – Commutateur des phares
  11. Công tắc xi nhan – Commutateur des clignotants
  12. Công tắc cần gạt nước – Commutateur des essuie-glaces
  13. Hệ thống điều hòa – Système de climatisation
  14. Đồng hồ đo tốc độ – Compteur de vitesse
  15. Đồng hồ đo nhiên liệu – Jauge de carburant
  16. Đồng hồ đo nhiệt độ động cơ – Jauge de température du moteur
  17. Dây an toàn – Ceinture de sécurité
  1. Cửa xe – Porte de voiture
  2. Tay nắm cửa – Poignée de porte
  3. Ghế ngồi – Siège
  4. Ghế lái – Siège du conducteur
  5. Ghế hành khách – Siège passager
  6. Tựa đầu – Appuie-tête
  7. Thảm sàn – Tapis de sol
  8. Cốp xe – Coffre
  9. Nắp capo – Capot
  10. Đèn xi nhan – Clignotant
  11. Đèn pha – Phare
  12. Đèn hậu – Feu arrière
  13. Đèn phanh – Feu de freinage
  14. Cần gạt nước – Essuie-glace
  15. Kính chắn gió – Pare-brise
  16. Kính cửa sổ – Vitre
  17. Bộ giảm xóc – Amortisseur
  18. Bộ phận điều khiển âm thanh – Commande audio
  19. Hệ thống định vị – Système de navigation
  20. Bộ lọc không khí – Filtre à air
  21. Bộ tăng áp – Turbocompresseur
  22. Động cơ – Moteur
  23. Ắc quy – Batterie
  24. Đường dẫn khí xả – Échappement
  25. Hệ thống phanh – Système de freinage
  26. Bộ tản nhiệt – Radiateur
  27. Bình xăng – Réservoir de carburant
  28. Ống dẫn nhiên liệu – Conduite de carburant
  29. Bộ khởi động – Démarreur
  30. Hệ thống lái – Système de direction
  31. Cầu xe – Essieu
  32. Lốp xe – Pneu
  33. La-zăng – Jante
  1. Đồng hồ đo tốc độ – Compteur de vitesse
  2. Đồng hồ đo vòng tua – Compte-tours
  3. Đồng hồ đo nhiên liệu – Jauge de carburant
  4. Đồng hồ đo nhiệt độ động cơ – Jauge de température du moteur
  5. Đèn báo xi nhan – Voyant des clignotants
  6. Đèn báo phanh tay – Voyant de frein à main
  7. Đèn báo pin – Voyant de batterie
  8. Đèn báo dầu – Voyant de pression d’huile
  9. Đèn báo động cơ – Voyant moteur (Check Engine)
  10. Đèn báo nhiệt độ động cơ – Voyant de température du moteur
  11. Đèn báo túi khí – Voyant d’airbag
  12. Đèn báo cửa mở – Voyant de porte ouverte
  13. Đèn báo thắt dây an toàn – Voyant de ceinture de sécurité
  14. Đèn báo hệ thống ABS – Voyant ABS
  15. Đèn báo hệ thống ESP – Voyant ESP
  16. Đèn báo mức nhiên liệu thấp – Voyant de niveau de carburant bas
  17. Đèn báo hệ thống kiểm soát hành trình – Voyant de régulateur de vitesse
  18. Đèn báo đèn pha – Voyant des phares
  19. Đèn báo đèn sương mù – Voyant de feux de brouillard
  20. Đèn báo hệ thống sưởi kính – Voyant de dégivrage
  21. Đèn báo hệ thống kiểm soát áp suất lốp – Voyant de pression des pneus
  22. Màn hình hiển thị thông tin – Écran d’affichage
  23. Công tắc đèn pha – Commutateur des phares
  24. Công tắc cần gạt nước – Commutateur des essuie-glaces
  25. Công tắc điều khiển điều hòa – Commande de climatisation
  26. Công tắc điều khiển hệ thống âm thanh – Commande audio
  27. Công tắc điều khiển gương – Commande des rétroviseurs
  28. Công tắc điều khiển cửa sổ – Commande des vitres
  29. Đèn báo hệ thống chống trượt – Voyant antipatinage
  30. Đèn báo hệ thống kiểm soát điểm mù – Voyant de surveillance des angles morts
  1. Nút khởi động động cơ – Bouton de démarrage
  2. Nút bấm khóa cửa – Bouton de verrouillage des portes
  3. Nút mở khóa cửa – Bouton de déverrouillage des portes
  4. Nút điều khiển cửa sổ – Bouton de commande des vitres
  5. Nút điều khiển gương chiếu hậu – Bouton de commande des rétroviseurs
  6. Nút điều chỉnh ghế – Bouton de réglage des sièges
  7. Nút điều chỉnh lưng ghế – Bouton de réglage du dossier
  8. Nút bấm đèn pha – Bouton des phares
  9. Nút điều chỉnh đèn sương mù – Bouton des feux de brouillard
  10. Nút điều chỉnh độ sáng bảng điều khiển – Bouton de réglage de la luminosité du tableau de bord
  11. Nút điều chỉnh điều hòa – Bouton de climatisation
  12. Nút điều chỉnh quạt gió – Bouton de commande de ventilation
  13. Nút điều chỉnh nhiệt độ – Bouton de réglage de la température
  14. Nút điều khiển hệ thống âm thanh – Bouton de commande audio
  15. Nút điều khiển volume – Bouton de réglage du volume
  16. Nút chuyển đổi kênh/radio – Bouton de changement de station
  17. Nút điều chỉnh gương chiếu hậu – Bouton de réglage des rétroviseurs
  18. Nút bấm sưởi kính trước/sau – Bouton de dégivrage avant/arrière
  19. Nút điều chỉnh chế độ lái – Bouton de sélection du mode de conduite
  20. Nút điều khiển hệ thống định vị – Bouton de commande du système de navigation
  21. Nút điều khiển chế độ điều hòa ghế – Bouton de commande de la climatisation du siège
  22. Nút bật/tắt hệ thống kiểm soát hành trình – Bouton du régulateur de vitesse
  23. Nút bật/tắt hệ thống giới hạn tốc độ – Bouton du limiteur de vitesse
  24. Nút bật/tắt hệ thống cảnh báo điểm mù – Bouton de surveillance des angles morts
  25. Nút bật/tắt hệ thống cảnh báo chệch làn – Bouton de maintien de la trajectoire
  26. Nút bật/tắt hệ thống hỗ trợ đỗ xe – Bouton d’assistance au stationnement
  27. Nút bật/tắt hệ thống cảnh báo va chạm – Bouton d’alerte de collision
  28. Nút điều khiển cửa sổ trời – Bouton de commande du toit ouvrant
  29. Nút điều chỉnh độ cao ghế – Bouton de réglage de la hauteur du siège
  30. Nút bấm còi – Klaxon

Be First to Comment

Bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *