L’APÉRO Ở PHÁP – VĂN HÓA ĂN UỐNG NHẸ RẤT CHILL CỦA NGƯỜI PHÁP

Nếu bạn đang học tiếng Pháp, chắc chắn bạn sẽ sớm nghe thấy câu: “On prend l’apéro ?”

Và đây không chỉ là lời mời uống nước đơn thuần.

L’apéro là một phần rất quan trọng trong đời sống và văn hóa giao tiếp của người Pháp. Trong bài viết này, tiengphapvui sẽ cùng bạn:

  • Tìm hiểu l’apéro là gì
  • Khám phá văn hóa apéro ở Pháp
  • Học từ vựng và cụm từ tiếng Pháp hay dùng xoay quanh chủ đề này

1. L’apéro là gì?

L’apéro là cách nói ngắn gọn của l’apéritif. Đó là khoảng thời gian trước bữa ăn, khi mọi người tụ tập để:

  • uống một chút
  • ăn nhẹ
  • nói chuyện, thư giãn, cười đùa

Điều quan trọng nhất cần nhớ: L’apéro không phải là ăn no, mà là để kết nối.

Một buổi apéro có thể chỉ 20–30 phút… nhưng rất thường xuyên kéo dài cả tiếng đồng hồ – và đôi khi… luôn bữa ăn.

2. Vì sao l’apéro lại quan trọng trong văn hóa Pháp?

Người Pháp rất coi trọng những khoảnh khắc convivial – tức là ấm áp, thân thiện, thoải mái.

Và l’apéro chính là hiện thân hoàn hảo của tinh thần đó:

  • Không hình thức
  • Không áp lực
  • Không cần lý do đặc biệt

Bạn có thể apéro:

  • ở nhà
  • ngoài ban công
  • quán bar
  • hoặc đơn giản là đứng quanh bàn bếp

Một điểm rất dễ thương: Bạn không bắt buộc phải uống rượu. Uống nước, nước trái cây hay soda đều hoàn toàn bình thường.

Vocabulaire de l'apero

3. Từ vựng tiếng Pháp về đồ uống trong l’apéro

3.1. Đồ uống có cồn (Les boisson alcoolisées)

  • un verre de vin – một ly rượu vang
  • une bière – bia
  • un pastis – rượu hồi (rất phổ biến ở miền Nam nước Pháp)
  • un kir – vang trắng pha siro cassis
  • du champagne – sâm panh

👉 Pastis thường được pha với nước. Khi cho nước vào, rượu sẽ chuyển sang màu trắng đục – đây là điều hoàn toàn bình thường.

3.2. Đồ uống không cồn (Les boisson non alcoolisées)

  • un jus d’orange / de pomme – nước cam / táo
  • un soda – nước ngọt
  • de l’eau plate – nước lọc
  • de l’eau pétillante – nước có ga
  • un sirop à l’eau – siro pha nước (rất rất Pháp!)

4. Từ vựng tiếng Pháp về đồ ăn apéro

Apéro không thể thiếu đồ ăn nhẹ để chia sẻ:

  • des olives – ô liu
  • du saucisson – xúc xích khô
  • du fromage – phô mai
  • des chips – khoai tây chiên lát
  • des cacahuètes – đậu phộng
  • du pain / de la baguette – bánh mì

📌 Đồ ăn apéro thường được để giữa bàn, ai thích thì lấy – không phân chia phần.

Vocabulaire de l'apero

5. Các câu tiếng Pháp rất hay dùng khi apéro

5.1. Mời apéro

  • On prend l’apéro ? – Mình làm apéro nhé?
  • Ça te dit un apéro ? – Bạn có muốn apéro không?

5.2. Hỏi ăn uống

  • Tu veux boire quelque chose ? – Bạn muốn uống gì không?
  • Tu veux grignoter ? – Bạn muốn ăn vặt không?

5.3. Trả lời tự nhiên như người Pháp

  • Oui, je veux bien. – Vâng, mình muốn
  • Je prendrais un verre de vin. – Mình xin một ly rượu vang
  • Je grignote des olives. – Mình ăn chút ô liu
  • Non merci, ça va. – Không, cảm ơn, mình ổn

👉 Je veux bien là một cụm cực kỳ hữu ích và rất lịch sự trong tiếng Pháp.

5.4. Những động từ quan trọng cần nhớ

  • prendre – lấy, chọn
  • boire – uống
  • manger – ăn
  • grignoter – ăn vặt, ăn chút ít
  • se servir – tự lấy ( Sers-toi ! = Cứ tự nhiên nhé!)

Kết luận

L’L’apéro không chỉ đơn giản là uống một ly trước bữa ăn. Qua những buổi apéro, người Pháp thể hiện rất rõ cách họ kết nối với nhau, cách họ trò chuyện, chia sẻ và tận hưởng những khoảnh khắc nhỏ trong cuộc sống hằng ngày. Đây không phải là chuyện ăn uống nhiều hay uống rượu nhiều, mà là chuyện ở bên nhau và cảm thấy thoải mái.

💬 Còn bạn thì sao? Bạn đã từng tham gia một buổi apéro chưa, hay đây vẫn là một khái niệm mới với bạn? Buổi apéro đầu tiên của bạn diễn ra như thế nào, hoặc bạn nghĩ gì về nét văn hóa này của người Pháp? Đừng ngại chia sẻ suy nghĩ của bạn với tiengphapvui ở phần bình luận bên dưới nhé. Hẹn gặp lại bạn ở các bài học tiếp theo.

Be First to Comment

Bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *