Tiếng Pháp A1 – Đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp
Bạn có sợ đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp? Chà, bạn không nên vì hướng dẫn này giúp bạn đặt câu hỏi có ý nghĩa bằng tiếng Pháp và cũng tự tin sử dụng chúng.
Câu hỏi là một trong những phần quan trọng nhất của bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Nếu vocab tiếng Pháp của bạn bị hạn chế, biết cách phát âm các câu hỏi có thể giúp bạn tránh khỏi sự khó xử của sự im lặng.
Trong bài viết này, chúng tôi đã đưa ra năm cách dễ dàng để đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp giúp tăng cường các cuộc hội thoại. Học ngay.
Phương pháp 1: EST-CE QUE phương pháp
Thêm est-ce que trước khi bắt đầu bất kỳ tuyên bố nào và biến nó thành một câu hỏi. Bằng tiếng Anh, Est-ce que có nghĩa là có nghĩa là đó. Ví dụ:
Il est arrivé. – Anh ấy đã đến.
Est-ce qu’il est arrivé? – Anh ấy đã đến chưa?
Tu connais John. – Bạn biết John.
Est-ce que tu connais John? – Bạn biết John không?
Phương thức 2: Sử dụng câu lệnh làm câu hỏi
Một trong những phương pháp dễ nhất để đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp chỉ đơn giản là biến một câu nói thành một câu hỏi. Tất cả bạn cần làm là thay đổi cách bạn yêu cầu. Nếu bạn đang thực hiện các cuộc hội thoại bằng văn bản, hãy thêm một dấu hỏi vào cuối. Trong khi các phương pháp như vậy trông không chính thức, chúng đã quen với việc có các cuộc trò chuyện thông thường. Ví dụ:
Il est parti. – Anh ấy đi rồi.
Il est parti? – Anh ấy đi chưa?
Tu aimes lire. – Bạn thích đọc sách.
Tu aimes lire? – Bạn có thích đọc?
Phương pháp 3: Sử dụng N’est-ce-pas or non đến cuối cùng:
Trong câu, khi bạn chắc chắn rằng người đó sẽ đồng ý với tuyên bố của bạn, hãy sử dụng n’est-ce pas cuối cùng. Điều đó cũng giống như việc thêm vào đó phải không?
Tương tự, có ‘non’và’Hein’. Trong khi không có nghĩa là không có tiếng vang và có thể được sử dụng ở cuối câu, Hein được sử dụng giống như tiếng Nhật Bản tiếng Anh. Hãy xem xét một số ví dụ:
Vous aimez les bonbons, n’est-ce pas? – Bạn thích kẹo phải không?
Elle est arrivée, n’est-ce pas? – Cô ấy đến rồi phải không?
Vous aimez les bonbons, non?- Bạn thích kẹo, phải không?
Vous aimez les bonbons, hein? – Bạn thích kẹo, hả?
Phương pháp 4: Sử dụng các từ câu hỏi
Một phương pháp đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp là sử dụng các từ nghi vấn. Trong đó, các từ câu hỏi có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc ở cuối câu. Bạn cũng có thể sử dụng nó trước est-ce que hoặc trước động từ đảo ngược và chủ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:
Bạn đã đến khi nào?
Quand est-ce que tu es arrivé?
Quand es-tu arrivé?
Quand t’es arrivé?
T’es arrivé quand?
Bạn cũng có thể đặt bất kỳ từ câu hỏi trước est-ce que để tạo một câu hỏi khác, câu trả lời đơn giản hơn Có hoặc Không! (Thực hiện theo cấu trúc: Từ câu hỏi + est-ce que + tuyên bố thường xuyên)
Hãy nhìn vào các từ câu hỏi phổ biến được sử dụng trong tiếng Pháp
Combien
Combien có nghĩa là ‘bao nhiêu’ hoặc ‘bao nhiêu’. Khi Combien được theo sau bởi một danh từ, bạn phải thêm giới từ ‘de'(Của). Ví dụ:
Combien de fruits allez-vous manger? – Bạn sẽ ăn bao nhiêu trái cây?
Combien de calories brûlez-vous en une journée? – Bạn đốt cháy bao nhiêu calo trong một ngày?
Pourquoi?
Nó có nghĩa là tại sao? Ví dụ:
Pourquoi partez-vous tôt? – Tại sao bạn lại về sớm?
Comment? (Làm sao?):
Comment có nghĩa là ‘làm thế nào’ hoặc đôi khi ‘cái gì’. Ví dụ:
Comment le sais-tu? – Làm sao bạn biết?
Comment? – Gì?
Quand?
Quand nghĩa là khi nào? Đây là ví dụ:
Quand est-ce que tu rentres à la maison? – Khi nào bạn về nhà?
Quand est-ce arrivé? – Chuyện đó xảy ra khi nào?
Qui? Que? and Quoi?
Qui, Que, và Quoi nghĩa là ai, ai và cái gì Bạn có thể sử dụng chúng để giới thiệu một người, sự vật, chủ đề, đối tượng hoặc như một giới từ.
Dưới đây là một số quy tắc cơ bản bạn cần biết:
Qui – Bạn có thể sử dụng điều này khi nói về các sinh vật sống. Qui tương tự như người mà người Viking (chủ đề) hoặc người mà người Hồi giáo (đối tượng) trong tiếng Anh.
À qui được sử dụng để có nghĩa là người mà qui est cette robe? (Chiếc váy này của ai?)
Ai? Ai? | Referring to people | Ý nghĩa | Các ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
Tiêu Đề | qui? qui est-ce qui? | Ai? | Bạn có muốn không? Wui est-ce qui khả thi? | Ai sắp tới |
Đối tượng | qui? qui est-ce que? | người nào? ai? | Qui vois-tu? Qui est-ce que tu vois? | Ai / ai Bạn có thấy không? |
Sau Giới từ | qui? qui est-ce que? | người nào? ai? | De qui est ce qu’ill parle? Đổ qui est ce sống? À qui avez-vous écrit? | Anh ta là ai nói về? Ai đây Sách cho? Bạn đã làm gì viết cho ai? đã làm bạn viết? |
Que và quoi được sử dụng khi bạn đang nói về mọi thứ và có thể có nghĩa là gì? Cái gì khác biệt duy nhất là bạn sử dụng quoi’ khi nó tuân theo giới từ
Quel, quels, quelle, or quelles?
Quel nghĩa là ai? gì? hay cái nào Bạn có thể sử dụng nó với một danh từ hoặc đại từ. Nhưng, que và quoi không thể được sử dụng cùng với một danh từ.
Dưới đây là các hình thức khác của quel:
- Quel (số ít nam tính)
- Quels (số nhiều nam tính)
- Quelle (số ít nữ tính)
- Quelles (số nhiều nữ tính)
Ví dụ:
Qui est ton poète préféré? – Nhà thơ yêu thích của bạn là ai?
Quel club recommandes-tu? – Câu lạc bộ nào bạn đề nghị?
Que portez-vous? – Bạn đang mặc gì vậy?
Lequel? laquelle? lesquels? and lesquelles?
Lequel có nghĩa là người nào? Dưới đây là các hình thức khác:
- Lequel (số ít nam tính) cái nào?
- Lequels (số nhiều nam tính) cái nào?
- Laquelle (số ít nữ tính) cái nào?
- Lesquelles (số nhiều nữ tính) cái nào?
Ví dụ:
Laquelle de ces valises est à Fred? – Trường hợp nào trong số này là của Fred?
Có hai cách khác nhau để nói ‘có’ trong tiếng Pháp: đối với một câu hỏi thông thường, bạn có thể nói ‘oui. ‘ Tuy nhiên, nếu có bất kỳ biểu hiện tiêu cực nào trong câu hỏi, hãy nói quoi để hỏi ‘cái gì?’. Nhưng, đó sẽ được coi là một câu trả lời không chính thức.
Phương pháp 5: Hình thành câu hỏi bằng cách thay đổi thứ tự của các từ
Đảo ngược hoặc thay đổi cấu trúc và động từ là một trong những cách dễ nhất để tạo câu. Bạn có thể gọi nó là một phương pháp chính thức hơn để đặt câu hỏi. Đơn giản chỉ cần đặt động từ trước chủ ngữ và hỏi bất cứ điều gì; ví dụ:
Tu aimes lire – Bạn thích đọc sách
(Trong này, chủ ngữ đứng trước động từ)
Bạn có thích đọc? – Aimes-tu lire?
(Ở đây, vị trí của động từ và chủ ngữ được hoán đổi và liên kết bằng dấu gạch nối).
Trong câu có thì có nhiều hơn hai từ, động từ xuất phát từ être or avoir được hoán đổi và được đặt trước đại từ. Ví dụ:
As-tu déjeuné mon déjeuner? – Bạn đã ăn bữa trưa của tôi?
Est-ce qu’elle s’est endormie? – Cô ấy đã ngủ chưa?
Ngoài ra, ‘t’ được sử dụng giữa các đại từ ‘Elle’ hoặc là ‘il’và một động từ khi động từ kết thúc bằng nguyên âm. Ví dụ:
Cô ấy có yêu con mèo không? – Est-ce qu’elle aime le chat?
Sami
Bình luận