Bí kíp dùng giới từ địa điểm trong tiếng Pháp: à, en, au, aux
Bạn đã bao giờ lúng túng khi nói “Tôi đi đến bãi biển” hay “Tôi sống ở ngoại ô” bằng tiếng Pháp chưa? Một chữ nhỏ bé như à, en, au, aux có thể khiến cả câu trở nên đúng hoặc sai. Tin vui là: chỉ cần nắm vững vài quy tắc đơn giản, bạn sẽ sử dụng chúng tự nhiên như người bản xứ.
Hãy cùng khám phá từng giới từ, kèm ví dụ thực tế và ngoại lệ thú vị để bạn không còn nhầm lẫn nữa.
- À – dành cho thành phố và địa điểm cụ thể
- Thành phố, thị trấn:
Je vais à Paris → Tôi đi Paris
Elle habite à Nice → Cô ấy sống ở Nice
- Địa điểm cụ thể:
Il est à la plage → Anh ấy đang ở bãi biển
On se retrouve à la gare → Chúng ta gặp nhau ở ga tàu
Ils jouent à la piscine municipale → Họ chơi ở bể bơi công cộng
Je suis à la bibliothèque → Tôi đang ở thư viện
👉 Quy tắc vàng: luôn dùng à với tên thành phố, bất kể tên nghe giống đực hay cái.
2. En – dành cho quốc gia giống cái, châu lục và khu vực rộng lớn
- Quốc gia giống cái (thường kết thúc bằng -e): France, Italie, Espagne, Allemange, Chine, Russe, Argentine, Thaïlande,…
J’habite en France → Tôi sống ở Pháp
Elle voyage en Italie → Cô ấy đi Ý
- Châu lục:
On part en Europe cet été → Chúng tôi đi châu Âu mùa hè này
- Quốc gia giống đực bắt đầu bằng nguyên âm:
Il est en Iran → Anh ấy ở Iran
Elle travaille en Afghanistan → Cô ấy làm việc ở Afghanistan
- Khu vực rộng lớn / môi trường:
en ville → trong thành phố
en montagne → ở vùng núi
en forêt → trong rừng
en banlieue → ở ngoại ô
👉 Điểm khác biệt: en diễn đạt việc ở trong một không gian bao trùm, không phải địa điểm cụ thể.
Chú ý:
Je préfère habiter en ville.
Je préfère habiter à la campagne.
3. Au – dành cho quốc gia giống đực và địa điểm số ít giống đực
- Quốc gia giống đực: Canada, Japon, Portugal, Brésil, Vietnam,…
Il part au Canada → Anh ấy đi Canada
Je vais au Mexique → Tôi đi Mexico
- Địa điểm số ít giống đực:
Elle est au cinéma → Cô ấy ở rạp chiếu phim
On va au marché → Chúng tôi đi chợ
👉 Lưu ý: một số quốc gia kết thúc bằng -e nhưng vẫn giống đực, ví dụ au Mexique, au Cambodge, au Mozambique, au Zimbabwe.
4. Aux – dành cho quốc gia và địa điểm số nhiều
- Quốc gia số nhiều:
Je vais aux États-Unis → Tôi đi Mỹ
Elle vit aux Pays-Bas → Cô ấy sống ở Hà Lan
- Địa điểm số nhiều:
Ils sont aux urgences → Họ đang ở phòng cấp cứu
👉 Một số quốc gia luôn ở dạng số nhiều: les États-Unis, les Pays-Bas.
5. Những ngoại lệ thú vị
Trong tiếng Pháp, luôn có những trường hợp “không theo quy tắc”:
à Singapour
à Madagascar
à Cuba
à Chypre
à Taïwan
📌Tổng Kết
À → thành phố, địa điểm cụ thể.
En → quốc gia giống cái, châu lục, quốc gia giống đực bắt đầu bằng nguyên âm, khu vực rộng lớn.
Au → quốc gia giống đực, địa điểm số ít giống đực.
Aux → quốc gia/địa điểm số nhiều.
Ngoại lệ: au Mexique, à Singapour, à Madagascar, à Cuba, à Chypre…
Bình luận